Kết quả xổ số miền Trung
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 20/11/2025
| Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 |
41
|
72
|
75
|
| G.7 |
345
|
608
|
106
|
| G.6 |
8120
0471
2001
|
3340
7307
9790
|
6862
0287
9886
|
| G.5 |
0037
|
0537
|
4840
|
| G.4 |
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
|
22229
53032
32580
97366
22614
72444
28767
|
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
|
| G.3 |
62943
59108
|
67488
08570
|
84597
30578
|
| G.2 |
25663
|
81962
|
83451
|
| G.1 |
62561
|
57261
|
71541
|
| G.ĐB |
530553
|
510623
|
429338
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 20/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình | |
| 0 | 1, 8 | 8, 7 | 6 | |
| 1 | 4 | |||
| 2 | 0 | 9, 3 | 4 | |
| 3 | 7 | 7, 2 | 8 | |
| 4 | 1, 5, 7, 3 | 0, 4 | 0, 1 | |
| 5 | 9, 3 | 5, 1, 1 | ||
| 6 | 2, 3, 1 | 6, 7, 2, 1 | 2 | |
| 7 | 1, 5, 5 | 2, 0 | 5, 9, 3, 8 | |
| 8 | 0, 8 | 7, 6, 0 | ||
| 9 | 9, 2 | 0 | 2, 7 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 19/11/2025
| Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
|---|---|---|
| G.8 |
45
|
19
|
| G.7 |
117
|
806
|
| G.6 |
0342
7875
3707
|
2915
6014
7345
|
| G.5 |
7026
|
5818
|
| G.4 |
73087
96629
32605
97530
29756
09657
30333
|
82557
21959
09655
63767
86367
40316
61811
|
| G.3 |
10475
51930
|
30342
71614
|
| G.2 |
35767
|
05092
|
| G.1 |
67214
|
32079
|
| G.ĐB |
283708
|
588257
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 19/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng | ||
| 0 | 7, 5, 8 | 6 | ||
| 1 | 7, 4 | 9, 5, 4, 8, 6, 1, 4 | ||
| 2 | 6, 9 | |||
| 3 | 0, 3, 0 | |||
| 4 | 5, 2 | 5, 2 | ||
| 5 | 6, 7 | 7, 9, 5, 7 | ||
| 6 | 7 | 7, 7 | ||
| 7 | 5, 5 | 9 | ||
| 8 | 7 | |||
| 9 | 2 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 18/11/2025
| Giải | Quảng Nam | Đắk Lắk |
|---|---|---|
| G.8 |
83
|
87
|
| G.7 |
198
|
675
|
| G.6 |
9206
1874
6941
|
6093
3378
6693
|
| G.5 |
2890
|
7944
|
| G.4 |
10877
11778
04052
77212
35461
96437
34764
|
55834
19849
98155
09563
91790
28337
79537
|
| G.3 |
57640
76066
|
28569
66427
|
| G.2 |
38593
|
97711
|
| G.1 |
15274
|
70643
|
| G.ĐB |
777206
|
598411
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 18/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||
| 0 | 6, 6 | |||
| 1 | 2 | 1, 1 | ||
| 2 | 7 | |||
| 3 | 7 | 4, 7, 7 | ||
| 4 | 1, 0 | 4, 9, 3 | ||
| 5 | 2 | 5 | ||
| 6 | 1, 4, 6 | 3, 9 | ||
| 7 | 4, 7, 8, 4 | 5, 8 | ||
| 8 | 3 | 7 | ||
| 9 | 8, 0, 3 | 3, 3, 0 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 17/11/2025
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 |
66
|
67
|
| G.7 |
757
|
685
|
| G.6 |
8329
3514
8255
|
6149
1955
3678
|
| G.5 |
7688
|
8317
|
| G.4 |
31840
43340
02669
19954
70495
73605
94705
|
41341
27859
93904
31456
70549
73878
98707
|
| G.3 |
11419
35246
|
75295
69218
|
| G.2 |
62628
|
09211
|
| G.1 |
88354
|
03570
|
| G.ĐB |
029629
|
686990
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 17/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Phú Yên | ||
| 0 | 5, 5 | 4, 7 | ||
| 1 | 4, 9 | 7, 8, 1 | ||
| 2 | 9, 8, 9 | |||
| 3 | ||||
| 4 | 0, 0, 6 | 9, 1, 9 | ||
| 5 | 7, 5, 4, 4 | 5, 9, 6 | ||
| 6 | 6, 9 | 7 | ||
| 7 | 8, 8, 0 | |||
| 8 | 8 | 5 | ||
| 9 | 5 | 5, 0 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 16/11/2025
| Giải | Khánh Hòa | Huế | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
33
|
06
|
58
|
| G.7 |
655
|
352
|
287
|
| G.6 |
6264
3701
3378
|
2973
3544
8365
|
9266
5408
0002
|
| G.5 |
0564
|
8298
|
8920
|
| G.4 |
17944
03970
23949
39166
36069
96389
69672
|
68192
68442
78614
10716
13571
07805
54922
|
14442
48386
96893
55069
65548
53361
96039
|
| G.3 |
88178
87811
|
39928
55585
|
59149
13960
|
| G.2 |
64505
|
76472
|
45015
|
| G.1 |
88967
|
45200
|
30082
|
| G.ĐB |
657743
|
129782
|
824350
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 16/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Huế | Kon Tum | |
| 0 | 1, 5 | 6, 5, 0 | 8, 2 | |
| 1 | 1 | 4, 6 | 5 | |
| 2 | 2, 8 | 0 | ||
| 3 | 3 | 9 | ||
| 4 | 4, 9, 3 | 4, 2 | 2, 8, 9 | |
| 5 | 5 | 2 | 8, 0 | |
| 6 | 4, 4, 6, 9, 7 | 5 | 6, 9, 1, 0 | |
| 7 | 8, 0, 2, 8 | 3, 1, 2 | ||
| 8 | 9 | 5, 2 | 7, 6, 2 | |
| 9 | 8, 2 | 3 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 15/11/2025
| Giải | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
49
|
06
|
46
|
| G.7 |
479
|
165
|
165
|
| G.6 |
5790
7512
4511
|
4842
3098
7830
|
4689
2496
6781
|
| G.5 |
3415
|
4138
|
9545
|
| G.4 |
51606
66663
96860
94876
65991
89961
79532
|
82512
52703
51746
61820
48217
67015
68587
|
68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574
|
| G.3 |
10486
86137
|
54465
00705
|
32620
30663
|
| G.2 |
85877
|
05319
|
64702
|
| G.1 |
49656
|
75236
|
00310
|
| G.ĐB |
468145
|
255086
|
208197
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 15/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng | |
| 0 | 6 | 6, 3, 5 | 0, 7, 2 | |
| 1 | 2, 1, 5 | 2, 7, 5, 9 | 7, 0 | |
| 2 | 0 | 0 | ||
| 3 | 2, 7 | 0, 8, 6 | 3 | |
| 4 | 9, 5 | 2, 6 | 6, 5 | |
| 5 | 6 | |||
| 6 | 3, 0, 1 | 5, 5 | 5, 3 | |
| 7 | 9, 6, 7 | 9, 4 | ||
| 8 | 6 | 7, 6 | 9, 1, 2 | |
| 9 | 0, 1 | 8 | 6, 7 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 14/11/2025
| Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
|---|---|---|
| G.8 |
09
|
77
|
| G.7 |
478
|
593
|
| G.6 |
6878
5014
4045
|
5176
1205
6843
|
| G.5 |
7485
|
5933
|
| G.4 |
05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239
|
96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130
|
| G.3 |
78441
50527
|
94715
17567
|
| G.2 |
31915
|
59879
|
| G.1 |
65894
|
66059
|
| G.ĐB |
184778
|
828530
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 14/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai | ||
| 0 | 9, 6 | 5 | ||
| 1 | 4, 0, 6, 5 | 0, 5 | ||
| 2 | 1, 7 | |||
| 3 | 1, 9 | 3, 0, 0 | ||
| 4 | 5, 1 | 3, 4, 5 | ||
| 5 | 9 | |||
| 6 | 7, 9, 7 | |||
| 7 | 8, 8, 8, 8 | 7, 6, 9 | ||
| 8 | 5 | |||
| 9 | 4 | 3, 9 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung
Kết quả xổ số miền Trung được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 mỗi ngày tại trường quay của từng tỉnh. Mỗi ngày sẽ có từ 2 đến 3 tỉnh tổ chức quay thưởng, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam, Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa, Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình, Bình Định, Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi, Đà Nẵng, Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Lưu ý: Kết quả xổ số của từng đài chỉ áp dụng cho tỉnh phát hành tương ứng, không dùng chung như xổ số miền Bắc.
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |