Kết quả xổ số miền Nam thứ 7 hàng tuần
| Giải | Long An | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
08
|
37
|
83
|
45
|
| G.7 |
160
|
904
|
292
|
208
|
| G.6 |
1318
9870
7472
|
5887
2716
3269
|
6134
7726
1871
|
1390
2598
9624
|
| G.5 |
8587
|
6402
|
7163
|
8976
|
| G.4 |
67766
08392
20457
57760
49691
91795
89484
|
13800
42129
33293
00272
44269
07364
26540
|
33643
76450
17924
93323
93785
23000
48267
|
97443
63752
52527
19547
70264
62968
91888
|
| G.3 |
42651
83861
|
03348
18920
|
52675
96496
|
09603
49436
|
| G.2 |
86417
|
30942
|
43548
|
60162
|
| G.1 |
87605
|
89284
|
38838
|
74070
|
| G.ĐB |
773402
|
112150
|
725061
|
530705
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 15/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Long An | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang |
| 0 | 8, 5, 2 | 4, 2, 0 | 0 | 8, 3, 5 |
| 1 | 8, 7 | 6 | ||
| 2 | 9, 0 | 6, 4, 3 | 4, 7 | |
| 3 | 7 | 4, 8 | 6 | |
| 4 | 0, 8, 2 | 3, 8 | 5, 3, 7 | |
| 5 | 7, 1 | 0 | 0 | 2 |
| 6 | 0, 6, 0, 1 | 9, 9, 4 | 3, 7, 1 | 4, 8, 2 |
| 7 | 0, 2 | 2 | 1, 5 | 6, 0 |
| 8 | 7, 4 | 7, 4 | 3, 5 | 8 |
| 9 | 2, 1, 5 | 3 | 2, 6 | 0, 8 |
| Giải | TPHCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
18
|
25
|
02
|
85
|
| G.7 |
167
|
029
|
237
|
369
|
| G.6 |
6157
4480
4282
|
4119
2071
6718
|
1314
8106
7426
|
5178
3749
8351
|
| G.5 |
5006
|
2797
|
2373
|
9944
|
| G.4 |
25788
51042
52836
98279
56935
24928
60642
|
89017
13579
58005
53781
45610
17163
67930
|
42100
69124
89196
28444
78451
75753
01753
|
03561
27412
58945
93964
93041
65009
79893
|
| G.3 |
64684
21283
|
31346
34010
|
77094
90943
|
34321
81033
|
| G.2 |
40482
|
42024
|
94773
|
37511
|
| G.1 |
94006
|
91495
|
62005
|
65912
|
| G.ĐB |
862490
|
336387
|
656340
|
476053
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 08/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | TPHCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
| 0 | 6, 6 | 5 | 2, 6, 0, 5 | 9 |
| 1 | 8 | 9, 8, 7, 0, 0 | 4 | 2, 1, 2 |
| 2 | 8 | 5, 9, 4 | 6, 4 | 1 |
| 3 | 6, 5 | 0 | 7 | 3 |
| 4 | 2, 2 | 6 | 4, 3, 0 | 9, 4, 5, 1 |
| 5 | 7 | 1, 3, 3 | 1, 3 | |
| 6 | 7 | 3 | 9, 1, 4 | |
| 7 | 9 | 1, 9 | 3, 3 | 8 |
| 8 | 0, 2, 8, 4, 3, 2 | 1, 7 | 5 | |
| 9 | 0 | 7, 5 | 6, 4 | 3 |
| Giải | Bình Phước | Long An | TPHCM | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
10
|
39
|
48
|
22
|
| G.7 |
557
|
789
|
050
|
001
|
| G.6 |
5548
3456
9452
|
9899
4639
8055
|
0547
1482
8276
|
9090
9864
8872
|
| G.5 |
8908
|
0840
|
3912
|
3302
|
| G.4 |
97107
44274
61872
23632
23987
78595
42283
|
88405
19171
40133
41282
59731
77860
82866
|
68833
28879
38136
75798
63073
34046
79770
|
29051
79062
01251
67754
53318
38141
17518
|
| G.3 |
48225
18019
|
51655
68041
|
17421
04629
|
40034
53651
|
| G.2 |
91878
|
62960
|
22853
|
29820
|
| G.1 |
29593
|
99412
|
26168
|
94050
|
| G.ĐB |
539631
|
313631
|
425632
|
495851
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 01/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Phước | Long An | TPHCM | Hậu Giang |
| 0 | 8, 7 | 5 | 1, 2 | |
| 1 | 0, 9 | 2 | 2 | 8, 8 |
| 2 | 5 | 1, 9 | 2, 0 | |
| 3 | 2, 1 | 9, 9, 3, 1, 1 | 3, 6, 2 | 4 |
| 4 | 8 | 0, 1 | 8, 7, 6 | 1 |
| 5 | 7, 6, 2 | 5, 5 | 0, 3 | 1, 1, 4, 1, 0, 1 |
| 6 | 0, 6, 0 | 8 | 4, 2 | |
| 7 | 4, 2, 8 | 1 | 6, 9, 3, 0 | 2 |
| 8 | 7, 3 | 9, 2 | 2 | |
| 9 | 5, 3 | 9 | 8 | 0 |
| Giải | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang | Long An |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
34
|
33
|
25
|
35
|
| G.7 |
367
|
913
|
091
|
124
|
| G.6 |
8804
9443
6823
|
3295
8514
0850
|
8746
0919
0609
|
3998
6791
9123
|
| G.5 |
9617
|
6400
|
5548
|
1310
|
| G.4 |
71662
44287
56886
08893
19288
97699
12813
|
19063
70030
86050
76598
92289
88371
23818
|
82578
97550
61046
61104
13370
16494
29296
|
82914
60057
67506
02322
93910
73621
26764
|
| G.3 |
32663
32110
|
66706
15666
|
59398
61058
|
67412
09385
|
| G.2 |
60342
|
80178
|
06799
|
97731
|
| G.1 |
38816
|
72311
|
38098
|
31867
|
| G.ĐB |
016855
|
651817
|
408671
|
248337
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 25/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang | Long An |
| 0 | 4 | 0, 6 | 9, 4 | 6 |
| 1 | 7, 3, 0, 6 | 3, 4, 8, 1, 7 | 9 | 0, 4, 0, 2 |
| 2 | 3 | 5 | 4, 3, 2, 1 | |
| 3 | 4 | 3, 0 | 5, 1, 7 | |
| 4 | 3, 2 | 6, 8, 6 | ||
| 5 | 5 | 0, 0 | 0, 8 | 7 |
| 6 | 7, 2, 3 | 3, 6 | 4, 7 | |
| 7 | 1, 8 | 8, 0, 1 | ||
| 8 | 7, 6, 8 | 9 | 5 | |
| 9 | 3, 9 | 5, 8 | 1, 4, 6, 8, 9, 8 | 8, 1 |
| Giải | TPHCM | Hậu Giang | Bình Phước | Long An |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
49
|
57
|
19
|
41
|
| G.7 |
551
|
270
|
880
|
232
|
| G.6 |
7793
5385
5867
|
3674
5474
3139
|
2765
1681
7582
|
4308
0423
1109
|
| G.5 |
5884
|
3127
|
7085
|
3737
|
| G.4 |
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
|
06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165
|
22547
83456
05353
17634
23330
83659
16423
|
16924
04413
93943
69132
12641
19983
10739
|
| G.3 |
68133
82654
|
36955
10569
|
03489
16153
|
63289
20850
|
| G.2 |
80536
|
03592
|
06890
|
48582
|
| G.1 |
97111
|
69495
|
32005
|
73802
|
| G.ĐB |
567567
|
082000
|
191567
|
301877
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 18/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | TPHCM | Hậu Giang | Bình Phước | Long An |
| 0 | 7, 1 | 0 | 5 | 8, 9, 2 |
| 1 | 1 | 4 | 9 | 3 |
| 2 | 7 | 3 | 3, 4 | |
| 3 | 2, 3, 6 | 9, 9 | 4, 0 | 2, 7, 2, 9 |
| 4 | 9, 4 | 6 | 7 | 1, 3, 1 |
| 5 | 1, 4 | 7, 4, 5 | 6, 3, 9, 3 | 0 |
| 6 | 7, 5, 7 | 5, 9 | 5, 7 | |
| 7 | 6, 3 | 0, 4, 4, 8, 1 | 7 | |
| 8 | 5, 4 | 0, 1, 2, 5, 9 | 3, 9, 2 | |
| 9 | 3 | 2, 5 | 0 | |
| Giải | Hậu Giang | Bình Phước | TPHCM | Long An |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
70
|
38
|
72
|
43
|
| G.7 |
459
|
788
|
900
|
840
|
| G.6 |
5867
8476
5981
|
3197
3300
1616
|
9362
7250
4754
|
8164
5527
7490
|
| G.5 |
4201
|
8481
|
4425
|
0778
|
| G.4 |
24847
06898
20751
01728
42145
78320
67381
|
55577
87529
79513
55899
74568
56515
20176
|
85294
49527
56337
33647
38398
51617
24544
|
22884
12428
56732
15067
09028
03311
20069
|
| G.3 |
72372
32910
|
93728
62448
|
61769
37125
|
46684
28521
|
| G.2 |
48387
|
55484
|
83226
|
80755
|
| G.1 |
84773
|
05024
|
25869
|
68623
|
| G.ĐB |
595981
|
792338
|
688416
|
110001
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 11/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Hậu Giang | Bình Phước | TPHCM | Long An |
| 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 1 | 0 | 6, 3, 5 | 7, 6 | 1 |
| 2 | 8, 0 | 9, 8, 4 | 5, 7, 5, 6 | 7, 8, 8, 1, 3 |
| 3 | 8, 8 | 7 | 2 | |
| 4 | 7, 5 | 8 | 7, 4 | 3, 0 |
| 5 | 9, 1 | 0, 4 | 5 | |
| 6 | 7 | 8 | 2, 9, 9 | 4, 7, 9 |
| 7 | 0, 6, 2, 3 | 7, 6 | 2 | 8 |
| 8 | 1, 1, 7, 1 | 8, 1, 4 | 4, 4 | |
| 9 | 8 | 7, 9 | 4, 8 | 0 |
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
92
|
48
|
40
|
16
|
| G.7 |
780
|
207
|
635
|
664
|
| G.6 |
7023
4600
5205
|
5070
8499
0951
|
2205
6920
8829
|
1766
3752
2158
|
| G.5 |
9323
|
6455
|
8919
|
8558
|
| G.4 |
35175
01730
84095
74543
02478
05145
81293
|
90313
37540
32703
49092
31429
37968
75877
|
26635
12069
60447
05519
26455
35568
30667
|
25446
33370
03470
44814
59635
66368
57108
|
| G.3 |
38329
04467
|
72978
00066
|
39909
09449
|
53157
15128
|
| G.2 |
16736
|
20618
|
80195
|
97788
|
| G.1 |
21094
|
05305
|
02654
|
57368
|
| G.ĐB |
427538
|
213235
|
770091
|
803168
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 04/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 0 | 0, 5 | 7, 3, 5 | 5, 9 | 8 |
| 1 | 3, 8 | 9, 9 | 6, 4 | |
| 2 | 3, 3, 9 | 9 | 0, 9 | 8 |
| 3 | 0, 6, 8 | 5 | 5, 5 | 5 |
| 4 | 3, 5 | 8, 0 | 0, 7, 9 | 6 |
| 5 | 1, 5 | 5, 4 | 2, 8, 8, 7 | |
| 6 | 7 | 8, 6 | 9, 8, 7 | 4, 6, 8, 8, 8 |
| 7 | 5, 8 | 0, 7, 8 | 0, 0 | |
| 8 | 0 | 8 | ||
| 9 | 2, 5, 3, 4 | 9, 2 | 5, 1 | |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 7 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 7 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 7:
- TP.HCM
- Long An
- Bình Phước
- Hậu Giang
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.