Kết quả xổ số miền Nam
| Giải | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
70
|
10
|
91
|
| G.7 |
280
|
769
|
748
|
| G.6 |
6691
5322
6210
|
5986
8366
1831
|
7692
8703
0880
|
| G.5 |
4712
|
8210
|
8170
|
| G.4 |
77990
54268
21090
14797
65002
63347
99617
|
50071
97982
65935
48908
58621
44392
04362
|
81004
29425
09224
23053
47104
88586
47319
|
| G.3 |
04898
28660
|
50725
81474
|
55657
08825
|
| G.2 |
18546
|
43444
|
51853
|
| G.1 |
70632
|
03817
|
21896
|
| G.ĐB |
289313
|
013309
|
355957
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 20/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
| 0 | 2 | 8, 9 | 3, 4, 4 | |
| 1 | 0, 2, 7, 3 | 0, 0, 7 | 9 | |
| 2 | 2 | 1, 5 | 5, 4, 5 | |
| 3 | 2 | 1, 5 | ||
| 4 | 7, 6 | 4 | 8 | |
| 5 | 3, 7, 3, 7 | |||
| 6 | 8, 0 | 9, 6, 2 | ||
| 7 | 0 | 1, 4 | 0 | |
| 8 | 0 | 6, 2 | 0, 6 | |
| 9 | 1, 0, 0, 7, 8 | 2 | 1, 2, 6 | |
| Giải | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
|---|---|---|---|
| G.8 |
45
|
38
|
53
|
| G.7 |
973
|
245
|
502
|
| G.6 |
6810
1413
2149
|
4352
5574
7489
|
8170
4154
9871
|
| G.5 |
3158
|
5255
|
1874
|
| G.4 |
23494
98624
45390
00280
34581
22722
23061
|
27967
85080
66221
05576
79496
31437
42798
|
97617
54133
96888
41173
98427
32652
05180
|
| G.3 |
76817
12755
|
34068
81794
|
69553
31723
|
| G.2 |
57832
|
24485
|
03936
|
| G.1 |
26970
|
31978
|
14332
|
| G.ĐB |
380451
|
646960
|
300167
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 19/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
| 0 | 2 | |||
| 1 | 0, 3, 7 | 7 | ||
| 2 | 4, 2 | 1 | 7, 3 | |
| 3 | 2 | 8, 7 | 3, 6, 2 | |
| 4 | 5, 9 | 5 | ||
| 5 | 8, 5, 1 | 2, 5 | 3, 4, 2, 3 | |
| 6 | 1 | 7, 8, 0 | 7 | |
| 7 | 3, 0 | 4, 6, 8 | 0, 1, 4, 3 | |
| 8 | 0, 1 | 9, 0, 5 | 8, 0 | |
| 9 | 4, 0 | 6, 8, 4 | ||
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| G.8 |
53
|
89
|
01
|
| G.7 |
611
|
327
|
035
|
| G.6 |
4395
0478
8472
|
6344
2707
4196
|
4741
2548
2086
|
| G.5 |
7811
|
9653
|
0069
|
| G.4 |
78288
66218
49699
73806
00776
79661
91556
|
43557
73093
72270
19295
75448
51277
20344
|
14562
64416
16143
58040
95803
32716
14944
|
| G.3 |
83970
67632
|
61784
50041
|
06233
17823
|
| G.2 |
52556
|
20937
|
47316
|
| G.1 |
05365
|
75165
|
25146
|
| G.ĐB |
791950
|
678017
|
866098
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 18/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
| 0 | 6 | 7 | 1, 3 | |
| 1 | 1, 1, 8 | 7 | 6, 6, 6 | |
| 2 | 7 | 3 | ||
| 3 | 2 | 7 | 5, 3 | |
| 4 | 4, 8, 4, 1 | 1, 8, 3, 0, 4, 6 | ||
| 5 | 3, 6, 6, 0 | 3, 7 | ||
| 6 | 1, 5 | 5 | 9, 2 | |
| 7 | 8, 2, 6, 0 | 0, 7 | ||
| 8 | 8 | 9, 4 | 6 | |
| 9 | 5, 9 | 6, 3, 5 | 8 | |
| Giải | Đồng Tháp | TPHCM | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| G.8 |
05
|
62
|
09
|
| G.7 |
817
|
054
|
176
|
| G.6 |
3558
8256
5985
|
0430
4787
1780
|
0319
1645
0733
|
| G.5 |
4808
|
3065
|
0077
|
| G.4 |
21182
07946
74543
91621
58504
92792
14608
|
47136
36090
96461
33717
63317
10134
85124
|
30706
66270
78489
39996
92562
62232
73911
|
| G.3 |
87477
74202
|
72931
46224
|
09713
92359
|
| G.2 |
98724
|
56216
|
17751
|
| G.1 |
55674
|
29546
|
51321
|
| G.ĐB |
318592
|
998227
|
794185
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 17/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đồng Tháp | TPHCM | Cà Mau | |
| 0 | 5, 8, 4, 8, 2 | 9, 6 | ||
| 1 | 7 | 7, 7, 6 | 9, 1, 3 | |
| 2 | 1, 4 | 4, 4, 7 | 1 | |
| 3 | 0, 6, 4, 1 | 3, 2 | ||
| 4 | 6, 3 | 6 | 5 | |
| 5 | 8, 6 | 4 | 9, 1 | |
| 6 | 2, 5, 1 | 2 | ||
| 7 | 7, 4 | 6, 7, 0 | ||
| 8 | 5, 2 | 7, 0 | 9, 5 | |
| 9 | 2, 2 | 0 | 6 | |
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| G.8 |
38
|
27
|
09
|
| G.7 |
888
|
400
|
922
|
| G.6 |
6073
0105
7655
|
9668
0822
0800
|
9109
0453
0963
|
| G.5 |
3865
|
4404
|
6033
|
| G.4 |
58393
54166
53837
62206
72043
39192
49880
|
03089
21479
59926
32431
91694
54527
15471
|
04701
80868
89087
42230
52034
16377
40867
|
| G.3 |
76077
96974
|
85476
78911
|
03032
11011
|
| G.2 |
52722
|
05828
|
35668
|
| G.1 |
88113
|
54269
|
02078
|
| G.ĐB |
840922
|
709244
|
401727
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 16/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| 0 | 5, 6 | 0, 0, 4 | 9, 9, 1 | |
| 1 | 3 | 1 | 1 | |
| 2 | 2, 2 | 7, 2, 6, 7, 8 | 2, 7 | |
| 3 | 8, 7 | 1 | 3, 0, 4, 2 | |
| 4 | 3 | 4 | ||
| 5 | 5 | 3 | ||
| 6 | 5, 6 | 8, 9 | 3, 8, 7, 8 | |
| 7 | 3, 7, 4 | 9, 1, 6 | 7, 8 | |
| 8 | 8, 0 | 9 | 7 | |
| 9 | 3, 2 | 4 | ||
| Giải | Long An | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
08
|
37
|
83
|
45
|
| G.7 |
160
|
904
|
292
|
208
|
| G.6 |
1318
9870
7472
|
5887
2716
3269
|
6134
7726
1871
|
1390
2598
9624
|
| G.5 |
8587
|
6402
|
7163
|
8976
|
| G.4 |
67766
08392
20457
57760
49691
91795
89484
|
13800
42129
33293
00272
44269
07364
26540
|
33643
76450
17924
93323
93785
23000
48267
|
97443
63752
52527
19547
70264
62968
91888
|
| G.3 |
42651
83861
|
03348
18920
|
52675
96496
|
09603
49436
|
| G.2 |
86417
|
30942
|
43548
|
60162
|
| G.1 |
87605
|
89284
|
38838
|
74070
|
| G.ĐB |
773402
|
112150
|
725061
|
530705
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 15/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Long An | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang |
| 0 | 8, 5, 2 | 4, 2, 0 | 0 | 8, 3, 5 |
| 1 | 8, 7 | 6 | ||
| 2 | 9, 0 | 6, 4, 3 | 4, 7 | |
| 3 | 7 | 4, 8 | 6 | |
| 4 | 0, 8, 2 | 3, 8 | 5, 3, 7 | |
| 5 | 7, 1 | 0 | 0 | 2 |
| 6 | 0, 6, 0, 1 | 9, 9, 4 | 3, 7, 1 | 4, 8, 2 |
| 7 | 0, 2 | 2 | 1, 5 | 6, 0 |
| 8 | 7, 4 | 7, 4 | 3, 5 | 8 |
| 9 | 2, 1, 5 | 3 | 2, 6 | 0, 8 |
| Giải | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
|---|---|---|---|
| G.8 |
94
|
46
|
58
|
| G.7 |
386
|
655
|
588
|
| G.6 |
5807
3691
3589
|
0773
9520
7179
|
3792
3032
2597
|
| G.5 |
2876
|
7124
|
7343
|
| G.4 |
35044
08234
64708
43322
92690
30128
72381
|
43516
02590
47311
12127
04439
83858
10326
|
58014
25753
32122
85182
56030
92570
29102
|
| G.3 |
67347
77553
|
95485
41549
|
08197
74894
|
| G.2 |
30483
|
34097
|
69656
|
| G.1 |
25629
|
56549
|
26721
|
| G.ĐB |
411356
|
247902
|
231890
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 14/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long | |
| 0 | 7, 8 | 2 | 2 | |
| 1 | 6, 1 | 4 | ||
| 2 | 2, 8, 9 | 0, 4, 7, 6 | 2, 1 | |
| 3 | 4 | 9 | 2, 0 | |
| 4 | 4, 7 | 6, 9, 9 | 3 | |
| 5 | 3, 6 | 5, 8 | 8, 3, 6 | |
| 6 | ||||
| 7 | 6 | 3, 9 | 0 | |
| 8 | 6, 9, 1, 3 | 5 | 8, 2 | |
| 9 | 4, 1, 0 | 0, 7 | 2, 7, 7, 4, 0 | |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem số đề, số lô hàng ngày.
Lịch mở thưởng xổ số miền Nam theo ngày
Xổ số miền Nam mở thưởng tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày có từ 3 đến 4 đài phát hành:
- Thứ Hai: TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Cần Thơ, Sóc Trăng, Đồng Nai
Thời gian quay số bắt đầu từ 16h10 mỗi ngày, tại trường quay của từng tỉnh phát hành.
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.