Kết quả xổ số miền Trung
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 27/09/2025
Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
G.8 |
86
|
74
|
08
|
G.7 |
571
|
910
|
125
|
G.6 |
4654
7515
4221
|
3477
8997
1196
|
5783
1194
0226
|
G.5 |
6910
|
5200
|
5432
|
G.4 |
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
|
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
|
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
|
G.3 |
93129
70912
|
10271
29180
|
09579
27049
|
G.2 |
94046
|
70634
|
94159
|
G.1 |
63663
|
32283
|
69760
|
G.ĐB |
843701
|
189481
|
888186
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 27/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
0 | 2, 1 | 0, 9 | 8, 0 | |
1 | 5, 0, 2 | 0 | 5, 5, 8 | |
2 | 1, 6, 9 | 5, 6 | ||
3 | 1 | 7, 4 | 2 | |
4 | 6 | 0 | 9 | |
5 | 4 | 8 | 0, 9 | |
6 | 2, 3, 3 | 8, 2, 0 | ||
7 | 1 | 4, 7, 1, 6, 1 | 9 | |
8 | 6, 0, 1 | 3, 0, 3, 1 | 3, 6 | |
9 | 7, 6 | 4 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 26/09/2025
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 |
56
|
72
|
G.7 |
830
|
284
|
G.6 |
1453
3025
3900
|
0459
0968
6377
|
G.5 |
3813
|
9816
|
G.4 |
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
|
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
|
G.3 |
95426
28021
|
48215
44987
|
G.2 |
98248
|
57656
|
G.1 |
21921
|
47327
|
G.ĐB |
996946
|
744234
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 26/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
0 | 0 | 7 | ||
1 | 3, 0 | 6, 5, 5 | ||
2 | 5, 6, 1, 1 | 7 | ||
3 | 0, 0 | 2, 4 | ||
4 | 0, 8, 6 | |||
5 | 6, 3 | 9, 9, 0, 6 | ||
6 | 8, 3 | |||
7 | 2, 7 | 2, 7 | ||
8 | 4, 7 | |||
9 | 4, 1 | 4 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 25/09/2025
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 |
90
|
88
|
70
|
G.7 |
508
|
369
|
071
|
G.6 |
2212
5905
6032
|
2446
5272
3719
|
4401
0549
3884
|
G.5 |
0768
|
2496
|
7578
|
G.4 |
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
|
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
|
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
|
G.3 |
63513
94200
|
86244
30539
|
72645
93377
|
G.2 |
40022
|
02134
|
95075
|
G.1 |
73475
|
71936
|
89123
|
G.ĐB |
453805
|
091434
|
548107
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 25/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình | |
0 | 8, 5, 2, 4, 4, 0, 5 | 1, 7 | ||
1 | 2, 3 | 9, 2 | 9, 1 | |
2 | 1, 2 | 9, 3 | ||
3 | 2 | 5, 1, 9, 4, 6, 4 | ||
4 | 6, 4 | 9, 5 | ||
5 | 6 | 0 | 0 | |
6 | 8, 4, 8 | 9, 6 | ||
7 | 5 | 2 | 0, 1, 8, 2, 7, 5 | |
8 | 8 | 4, 7 | ||
9 | 0 | 6, 8, 7 | 6 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 24/09/2025
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
G.8 |
59
|
65
|
G.7 |
739
|
247
|
G.6 |
2660
2696
8221
|
6046
3554
7867
|
G.5 |
6664
|
1002
|
G.4 |
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
|
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
|
G.3 |
88161
52565
|
09457
94684
|
G.2 |
61911
|
00595
|
G.1 |
32578
|
27502
|
G.ĐB |
861914
|
357134
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 24/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng | ||
0 | 6 | 2, 2 | ||
1 | 1, 4 | |||
2 | 1 | |||
3 | 9, 7, 4 | 4 | ||
4 | 7, 6 | |||
5 | 9, 7 | 4, 4, 7 | ||
6 | 0, 4, 0, 1, 5 | 5, 7, 6 | ||
7 | 7, 8 | 8, 4 | ||
8 | 2 | 9, 4 | ||
9 | 6 | 4, 5, 5 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 23/09/2025
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 |
26
|
54
|
G.7 |
855
|
709
|
G.6 |
2932
8498
3271
|
2923
3962
7301
|
G.5 |
1368
|
8852
|
G.4 |
36924
92404
02180
52944
25017
21820
87642
|
32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257
|
G.3 |
10317
59982
|
20391
97201
|
G.2 |
10183
|
23505
|
G.1 |
75058
|
02038
|
G.ĐB |
764188
|
734238
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 23/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
0 | 4 | 9, 1, 1, 5 | ||
1 | 7, 7 | 0 | ||
2 | 6, 4, 0 | 3 | ||
3 | 2 | 0, 8, 8 | ||
4 | 4, 2 | |||
5 | 5, 8 | 4, 2, 7 | ||
6 | 8 | 2, 1, 7, 6 | ||
7 | 1 | |||
8 | 0, 2, 3, 8 | |||
9 | 8 | 3, 1 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 22/09/2025
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 |
96
|
96
|
G.7 |
030
|
915
|
G.6 |
2169
4792
1148
|
9418
9390
1379
|
G.5 |
6813
|
6218
|
G.4 |
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
|
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
|
G.3 |
97807
15408
|
08922
00201
|
G.2 |
25976
|
01902
|
G.1 |
17328
|
35584
|
G.ĐB |
654379
|
942254
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 22/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Huế | ||
0 | 7, 8 | 9, 1, 2 | ||
1 | 3, 0 | 5, 8, 8, 4, 7 | ||
2 | 8 | 2 | ||
3 | 0, 7, 2, 5 | |||
4 | 8, 4 | |||
5 | 2 | 7, 4 | ||
6 | 9 | 5, 2 | ||
7 | 8, 6, 9 | 9 | ||
8 | 6, 4 | |||
9 | 6, 2 | 6, 0 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 21/09/2025
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
G.8 |
49
|
59
|
61
|
G.7 |
594
|
881
|
724
|
G.6 |
8246
3191
6739
|
4096
4788
3507
|
5629
7074
6678
|
G.5 |
2905
|
6440
|
8247
|
G.4 |
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
|
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
|
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
|
G.3 |
34687
09224
|
49456
34503
|
01988
20167
|
G.2 |
33454
|
66736
|
47651
|
G.1 |
47885
|
34240
|
03124
|
G.ĐB |
502074
|
185435
|
129568
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 21/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
0 | 5 | 7, 3 | 4 | |
1 | 4 | 6 | ||
2 | 4, 4 | 4, 9, 0, 8, 4 | ||
3 | 9 | 2, 6, 5 | 9 | |
4 | 9, 6 | 0, 4, 0 | 7, 6 | |
5 | 3, 4 | 9, 2, 6 | 1 | |
6 | 6 | 1, 7, 8 | ||
7 | 9, 2, 4 | 4, 8, 5, 0 | ||
8 | 7, 5, 7, 5 | 1, 8, 5 | 8 | |
9 | 4, 1 | 6, 1 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung
Kết quả xổ số miền Trung được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 mỗi ngày tại trường quay của từng tỉnh. Mỗi ngày sẽ có từ 2 đến 3 tỉnh tổ chức quay thưởng, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam, Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa, Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình, Bình Định, Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi, Đà Nẵng, Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Lưu ý: Kết quả xổ số của từng đài chỉ áp dụng cho tỉnh phát hành tương ứng, không dùng chung như xổ số miền Bắc.
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |