Kết quả xổ số miền Nam thứ 3 hàng tuần
Giải | Bến Tre | Bạc Liêu | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
91
|
29
|
33
|
G.7 |
665
|
514
|
950
|
G.6 |
8515
1744
6505
|
8448
9525
6903
|
9631
5873
2217
|
G.5 |
5212
|
7042
|
8292
|
G.4 |
12419
03779
03084
99345
80920
90490
46201
|
38119
37379
65485
54214
88859
31064
29649
|
66910
01916
76884
89574
87046
06183
21106
|
G.3 |
00797
10368
|
28726
35937
|
87576
26775
|
G.2 |
34426
|
87015
|
51065
|
G.1 |
19956
|
94199
|
60584
|
G.ĐB |
040618
|
982497
|
318696
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 14/10/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bến Tre | Bạc Liêu | Vũng Tàu | |
0 | 5, 1 | 3 | 6 | |
1 | 5, 2, 9, 8 | 4, 9, 4, 5 | 7, 0, 6 | |
2 | 0, 6 | 9, 5, 6 | ||
3 | 7 | 3, 1 | ||
4 | 4, 5 | 8, 2, 9 | 6 | |
5 | 6 | 9 | 0 | |
6 | 5, 8 | 4 | 5 | |
7 | 9 | 9 | 3, 4, 6, 5 | |
8 | 4 | 5 | 4, 3, 4 | |
9 | 1, 0, 7 | 9, 7 | 2, 6 |
Giải | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
70
|
72
|
07
|
G.7 |
637
|
806
|
489
|
G.6 |
3037
5275
6674
|
8608
3958
5688
|
8162
5379
4078
|
G.5 |
3958
|
1706
|
2567
|
G.4 |
43281
26145
03392
95438
62564
81916
88086
|
71552
51852
81666
08289
26500
25763
01475
|
26795
80587
88506
74732
17304
14929
55875
|
G.3 |
28864
62094
|
96693
33686
|
41663
59746
|
G.2 |
15958
|
55707
|
67619
|
G.1 |
28529
|
38879
|
97271
|
G.ĐB |
506883
|
067576
|
025150
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 30/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
0 | 6, 8, 6, 0, 7 | 7, 6, 4 | ||
1 | 6 | 9 | ||
2 | 9 | 9 | ||
3 | 7, 7, 8 | 2 | ||
4 | 5 | 6 | ||
5 | 8, 8 | 8, 2, 2 | 0 | |
6 | 4, 4 | 6, 3 | 2, 7, 3 | |
7 | 0, 5, 4 | 2, 5, 9, 6 | 9, 8, 5, 1 | |
8 | 1, 6, 3 | 8, 9, 6 | 9, 7 | |
9 | 2, 4 | 3 | 5 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 |
62
|
22
|
26
|
G.7 |
415
|
842
|
779
|
G.6 |
9592
8616
0926
|
8339
2958
1978
|
3256
7395
3562
|
G.5 |
0534
|
5140
|
8107
|
G.4 |
55276
06887
00868
63316
33622
04792
89924
|
11809
92671
91271
66943
94531
36787
12144
|
88716
85094
53031
61455
31237
83532
83218
|
G.3 |
47325
14862
|
03565
84574
|
96498
46843
|
G.2 |
40199
|
44873
|
64538
|
G.1 |
63782
|
26457
|
26343
|
G.ĐB |
810611
|
047346
|
933196
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 23/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
0 | 9 | 7 | ||
1 | 5, 6, 6, 1 | 6, 8 | ||
2 | 6, 2, 4, 5 | 2 | 6 | |
3 | 4 | 9, 1 | 1, 7, 2, 8 | |
4 | 2, 0, 3, 4, 6 | 3, 3 | ||
5 | 8, 7 | 6, 5 | ||
6 | 2, 8, 2 | 5 | 2 | |
7 | 6 | 8, 1, 1, 4, 3 | 9 | |
8 | 7, 2 | 7 | ||
9 | 2, 2, 9 | 5, 4, 8, 6 |
Giải | Bến Tre | Bạc Liêu | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
82
|
14
|
96
|
G.7 |
804
|
787
|
972
|
G.6 |
9990
5031
2652
|
2290
5256
2190
|
6535
2281
0720
|
G.5 |
9391
|
7743
|
4674
|
G.4 |
64563
43568
31918
33218
07129
12033
63518
|
38988
53650
54888
24346
95923
93463
22286
|
62598
19152
77856
19729
93216
61115
87213
|
G.3 |
68312
40454
|
76678
48210
|
12194
58569
|
G.2 |
74900
|
40657
|
75700
|
G.1 |
55660
|
00878
|
95179
|
G.ĐB |
390670
|
047110
|
537763
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 16/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bến Tre | Bạc Liêu | Vũng Tàu | |
0 | 4, 0 | 0 | ||
1 | 8, 8, 8, 2 | 4, 0, 0 | 6, 5, 3 | |
2 | 9 | 3 | 0, 9 | |
3 | 1, 3 | 5 | ||
4 | 3, 6 | |||
5 | 2, 4 | 6, 0, 7 | 2, 6 | |
6 | 3, 8, 0 | 3 | 9, 3 | |
7 | 0 | 8, 8 | 2, 4, 9 | |
8 | 2 | 7, 8, 8, 6 | 1 | |
9 | 0, 1 | 0, 0 | 6, 8, 4 |
Giải | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bến Tre |
---|---|---|---|
G.8 |
49
|
95
|
72
|
G.7 |
336
|
758
|
125
|
G.6 |
3348
5878
6122
|
1357
2135
3554
|
9681
3525
8784
|
G.5 |
6298
|
7421
|
6835
|
G.4 |
55942
92260
40504
99546
23540
09745
90962
|
37704
69421
56252
90656
72086
88642
42680
|
09930
64424
31398
66538
17339
30770
75424
|
G.3 |
59970
34857
|
97698
17569
|
05032
49852
|
G.2 |
46101
|
85461
|
58587
|
G.1 |
17322
|
38586
|
53792
|
G.ĐB |
637713
|
098958
|
198926
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 09/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bến Tre | |
0 | 4, 1 | 4 | ||
1 | 3 | |||
2 | 2, 2 | 1, 1 | 5, 5, 4, 4, 6 | |
3 | 6 | 5 | 5, 0, 8, 9, 2 | |
4 | 9, 8, 2, 6, 0, 5 | 2 | ||
5 | 7 | 8, 7, 4, 2, 6, 8 | 2 | |
6 | 0, 2 | 9, 1 | ||
7 | 8, 0 | 2, 0 | ||
8 | 6, 0, 6 | 1, 4, 7 | ||
9 | 8 | 5, 8 | 8, 2 |
Giải | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
57
|
15
|
12
|
G.7 |
086
|
655
|
661
|
G.6 |
6148
0398
5553
|
5474
7631
1651
|
5634
3186
6126
|
G.5 |
6995
|
0971
|
8619
|
G.4 |
15307
75312
31515
33576
67725
86946
90859
|
65073
03433
39549
81068
16023
78570
77076
|
03259
27443
16424
19853
83177
36954
68198
|
G.3 |
43368
05105
|
99503
42872
|
81635
70302
|
G.2 |
90202
|
28266
|
11834
|
G.1 |
42617
|
62420
|
33349
|
G.ĐB |
339113
|
855159
|
598984
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 02/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
0 | 7, 5, 2 | 3 | 2 | |
1 | 2, 5, 7, 3 | 5 | 2, 9 | |
2 | 5 | 3, 0 | 6, 4 | |
3 | 1, 3 | 4, 5, 4 | ||
4 | 8, 6 | 9 | 3, 9 | |
5 | 7, 3, 9 | 5, 1, 9 | 9, 3, 4 | |
6 | 8 | 8, 6 | 1 | |
7 | 6 | 4, 1, 3, 0, 6, 2 | 7 | |
8 | 6 | 6, 4 | ||
9 | 8, 5 | 8 |
Giải | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
17
|
67
|
69
|
G.7 |
450
|
979
|
734
|
G.6 |
9855
2693
2206
|
9919
6512
9923
|
7935
3983
7809
|
G.5 |
2528
|
5710
|
0707
|
G.4 |
65920
88504
38468
52523
63007
32747
56552
|
55577
83020
97395
13332
48041
61973
47339
|
14381
21431
87148
24699
03896
97059
58670
|
G.3 |
54006
55888
|
49210
25852
|
28698
22104
|
G.2 |
54384
|
54819
|
98183
|
G.1 |
80940
|
72935
|
43567
|
G.ĐB |
037599
|
811004
|
976536
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 26/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
0 | 6, 4, 7, 6 | 4 | 9, 7, 4 | |
1 | 7 | 9, 2, 0, 0, 9 | ||
2 | 8, 0, 3 | 3, 0 | ||
3 | 2, 9, 5 | 4, 5, 1, 6 | ||
4 | 7, 0 | 1 | 8 | |
5 | 0, 5, 2 | 2 | 9 | |
6 | 8 | 7 | 9, 7 | |
7 | 9, 7, 3 | 0 | ||
8 | 8, 4 | 3, 1, 3 | ||
9 | 3, 9 | 5 | 9, 6, 8 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 3 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 3 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 3:
- Bến Tre
- Vũng Tàu
- Bạc Liêu
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.