Kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần
| Giải | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
|---|---|---|---|
| G.8 |
45
|
38
|
53
|
| G.7 |
973
|
245
|
502
|
| G.6 |
6810
1413
2149
|
4352
5574
7489
|
8170
4154
9871
|
| G.5 |
3158
|
5255
|
1874
|
| G.4 |
23494
98624
45390
00280
34581
22722
23061
|
27967
85080
66221
05576
79496
31437
42798
|
97617
54133
96888
41173
98427
32652
05180
|
| G.3 |
76817
12755
|
34068
81794
|
69553
31723
|
| G.2 |
57832
|
24485
|
03936
|
| G.1 |
26970
|
31978
|
14332
|
| G.ĐB |
380451
|
646960
|
300167
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 19/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
| 0 | 2 | |||
| 1 | 0, 3, 7 | 7 | ||
| 2 | 4, 2 | 1 | 7, 3 | |
| 3 | 2 | 8, 7 | 3, 6, 2 | |
| 4 | 5, 9 | 5 | ||
| 5 | 8, 5, 1 | 2, 5 | 3, 4, 2, 3 | |
| 6 | 1 | 7, 8, 0 | 7 | |
| 7 | 3, 0 | 4, 6, 8 | 0, 1, 4, 3 | |
| 8 | 0, 1 | 9, 0, 5 | 8, 0 | |
| 9 | 4, 0 | 6, 8, 4 | ||
| Giải | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
|---|---|---|---|
| G.8 |
52
|
04
|
31
|
| G.7 |
367
|
801
|
044
|
| G.6 |
3719
3173
0010
|
9577
4076
0066
|
6671
7106
4660
|
| G.5 |
0246
|
5130
|
3576
|
| G.4 |
73541
64682
55871
76478
90383
17354
11202
|
22155
09320
77966
19206
66753
48115
03954
|
24392
98395
59247
51921
84242
39187
61855
|
| G.3 |
82789
06822
|
73348
41375
|
97723
29271
|
| G.2 |
39891
|
06713
|
97990
|
| G.1 |
51959
|
11047
|
53461
|
| G.ĐB |
119349
|
610231
|
703947
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 12/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
| 0 | 2 | 4, 1, 6 | 6 | |
| 1 | 9, 0 | 5, 3 | ||
| 2 | 2 | 0 | 1, 3 | |
| 3 | 0, 1 | 1 | ||
| 4 | 6, 1, 9 | 8, 7 | 4, 7, 2, 7 | |
| 5 | 2, 4, 9 | 5, 3, 4 | 5 | |
| 6 | 7 | 6, 6 | 0, 1 | |
| 7 | 3, 1, 8 | 7, 6, 5 | 1, 6, 1 | |
| 8 | 2, 3, 9 | 7 | ||
| 9 | 1 | 2, 5, 0 | ||
| Giải | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
|---|---|---|---|
| G.8 |
04
|
06
|
76
|
| G.7 |
319
|
961
|
282
|
| G.6 |
9977
8092
3791
|
9487
5769
1389
|
4747
1277
0146
|
| G.5 |
1559
|
8865
|
7141
|
| G.4 |
31945
32853
24433
42838
81254
43339
66452
|
92644
98871
76122
57724
71748
04279
11961
|
04616
19422
42829
41643
69872
68976
06484
|
| G.3 |
72716
53416
|
20474
86456
|
45585
38067
|
| G.2 |
08065
|
88976
|
22009
|
| G.1 |
69582
|
22080
|
58888
|
| G.ĐB |
539631
|
767459
|
457079
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 05/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
| 0 | 4 | 6 | 9 | |
| 1 | 9, 6, 6 | 6 | ||
| 2 | 2, 4 | 2, 9 | ||
| 3 | 3, 8, 9, 1 | |||
| 4 | 5 | 4, 8 | 7, 6, 1, 3 | |
| 5 | 9, 3, 4, 2 | 6, 9 | ||
| 6 | 5 | 1, 9, 5, 1 | 7 | |
| 7 | 7 | 1, 9, 4, 6 | 6, 7, 2, 6, 9 | |
| 8 | 2 | 7, 9, 0 | 2, 4, 5, 8 | |
| 9 | 2, 1 | |||
| Giải | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
|---|---|---|---|
| G.8 |
34
|
54
|
18
|
| G.7 |
209
|
524
|
260
|
| G.6 |
3244
8110
6035
|
8426
3603
6850
|
3969
5356
1840
|
| G.5 |
2640
|
8934
|
1486
|
| G.4 |
87151
33046
46615
95554
56501
91036
30836
|
14831
34140
83726
10729
18594
59274
69867
|
96063
10557
40008
49401
53672
07061
65540
|
| G.3 |
07555
25167
|
81033
07449
|
76069
26565
|
| G.2 |
55879
|
01240
|
27823
|
| G.1 |
91232
|
79281
|
53665
|
| G.ĐB |
274359
|
634611
|
630038
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 29/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
| 0 | 9, 1 | 3 | 8, 1 | |
| 1 | 0, 5 | 1 | 8 | |
| 2 | 4, 6, 6, 9 | 3 | ||
| 3 | 4, 5, 6, 6, 2 | 4, 1, 3 | 8 | |
| 4 | 4, 0, 6 | 0, 9, 0 | 0, 0 | |
| 5 | 1, 4, 5, 9 | 4, 0 | 6, 7 | |
| 6 | 7 | 7 | 0, 9, 3, 1, 9, 5, 5 | |
| 7 | 9 | 4 | 2 | |
| 8 | 1 | 6 | ||
| 9 | 4 | |||
| Giải | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai |
|---|---|---|---|
| G.8 |
21
|
39
|
85
|
| G.7 |
592
|
080
|
523
|
| G.6 |
2748
9078
5689
|
2478
3755
3379
|
5474
5290
0688
|
| G.5 |
1239
|
7285
|
4208
|
| G.4 |
60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
|
73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875
|
90655
68185
71079
02666
69247
90260
19285
|
| G.3 |
18784
49787
|
62981
66874
|
64882
14114
|
| G.2 |
95336
|
93963
|
96836
|
| G.1 |
68664
|
25252
|
93768
|
| G.ĐB |
834441
|
592795
|
221174
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 22/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai | |
| 0 | 9 | 0, 3 | 8 | |
| 1 | 8 | 4 | ||
| 2 | 1 | 1, 8 | 3 | |
| 3 | 9, 4, 6 | 9 | 6 | |
| 4 | 8, 1 | 7 | ||
| 5 | 1, 7 | 5, 2 | 5 | |
| 6 | 9, 4 | 5, 3 | 6, 0, 8 | |
| 7 | 8 | 8, 9, 5, 4 | 4, 9, 4 | |
| 8 | 9, 3, 4, 7 | 0, 5, 1 | 5, 8, 5, 5, 2 | |
| 9 | 2, 4 | 5 | 0 | |
| Giải | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
|---|---|---|---|
| G.8 |
52
|
55
|
25
|
| G.7 |
449
|
723
|
000
|
| G.6 |
3503
4405
2599
|
0084
3911
7160
|
2583
5951
8933
|
| G.5 |
1852
|
5155
|
1421
|
| G.4 |
25662
00434
56136
00745
67198
69778
13967
|
95140
59210
38365
13498
04211
15296
55917
|
15030
30046
81819
61211
09511
05991
15080
|
| G.3 |
27437
07723
|
85600
70890
|
01290
40630
|
| G.2 |
97001
|
78414
|
86045
|
| G.1 |
96434
|
82065
|
85724
|
| G.ĐB |
832899
|
011089
|
799218
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 15/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
| 0 | 3, 5, 1 | 0 | 0 | |
| 1 | 1, 0, 1, 7, 4 | 9, 1, 1, 8 | ||
| 2 | 3 | 3 | 5, 1, 4 | |
| 3 | 4, 6, 7, 4 | 3, 0, 0 | ||
| 4 | 9, 5 | 0 | 6, 5 | |
| 5 | 2, 2 | 5, 5 | 1 | |
| 6 | 2, 7 | 0, 5, 5 | ||
| 7 | 8 | |||
| 8 | 4, 9 | 3, 0 | ||
| 9 | 9, 8, 9 | 8, 6, 0 | 1, 0 | |
| Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
97
|
84
|
27
|
| G.7 |
061
|
133
|
998
|
| G.6 |
7494
4642
2782
|
9089
1882
5222
|
1720
1475
0693
|
| G.5 |
7893
|
3263
|
9304
|
| G.4 |
22031
92017
38627
64467
95366
98264
90798
|
19253
11513
31723
94233
11524
52858
25082
|
28186
27457
57376
91792
06144
19584
65940
|
| G.3 |
02879
46143
|
77271
75981
|
85799
10233
|
| G.2 |
67139
|
51574
|
80477
|
| G.1 |
27650
|
12476
|
61659
|
| G.ĐB |
362384
|
046439
|
015449
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 08/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
| 0 | 4 | |||
| 1 | 7 | 3 | ||
| 2 | 7 | 2, 3, 4 | 7, 0 | |
| 3 | 1, 9 | 3, 3, 9 | 3 | |
| 4 | 2, 3 | 4, 0, 9 | ||
| 5 | 0 | 3, 8 | 7, 9 | |
| 6 | 1, 7, 6, 4 | 3 | ||
| 7 | 9 | 1, 4, 6 | 5, 6, 7 | |
| 8 | 2, 4 | 4, 9, 2, 2, 1 | 6, 4 | |
| 9 | 7, 4, 3, 8 | 8, 3, 2, 9 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 4 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 4:
- Đồng Nai
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.